08:05 22/11/2022
Danh sách công dân có hộ chiếu từ ngày 10/10/2022-14/10/2022
15:14 28/04/2022
DANH SÁCH CÔNG DÂN ĐƯỢC CẤP HỘ CHIÉU | |||||
STT | HỌ TÊN | GIỚI TÍNH | NGÀY SINH | ĐỊA CHỈ THƯỜNG CHÚ | NGÀY NHẬN/ TRẢ |
1 | Đặng Quốc Thái | Nam | 07/09/2006 | ấp 4, xã Vĩnh Châu B | 19/04/2022 29/04/2022 |
2 | Trần Thị Bo | Nữ | 01/01/1953 | ấp 1, Long An | 19/04/2022 29/04/2022 |
3 | Nguyễn Trọng Hải | Nam | 09/10/1963 | ấp 61, xã Thuận Bình | 19/04/2022 29/04/2022 |
4 | Hồ Thị Xuân Dương | Nữ | 05/11/1985 | 563 ấp Bình Tiền 2, Đức Hòa Hạ | 19/04/2022 29/04/2022 |
5 | Chung Đức Thanh | Nam | 13/04/1993 | 077 đường 835 kp Hoà Thuận 1, TT Cần Giuộc | 19/04/2022 29/04/2022 |
6 | Nguyễn Văn Thương | Nam | 20/01/1991 | ấp Kênh Bùi Cũ, xã Hậu Thạnh Đông | 19/04/2022 29/04/2022 |
7 | Nguyễn Thị Ngọc Tín | Nữ | 17/05/1964 | 85/4/63 Lê Anh Xuân, Phường 1 | 19/04/2022 29/04/2022 |
8 | Phạm Thị Xuân Hương | Nữ | 06/09/1944 | 94-96 Quốc Lộ 1A, Khu phố 6, Tt Bến Lức | 19/04/2022 29/04/2022 |
9 | Nguyễn Thị Huệ Mai | Nữ | 23/03/1959 | 244 Khu 1 A, Thị trấn Cần Đước | 19/04/2022 29/04/2022 |
10 | Văn Công Khanh | Nam | 29/04/1957 | 244 Khu 1 A, Thị trấn Cần Đước | 19/04/2022 29/04/2022 |
11 | Nguyễn Thị Thu Sương | Nữ | 29/02/2000 | Ấp 5 , xã Mỹ Qúy Tây | 19/04/2022 29/04/2022 |
12 | Nguyễn Ngọc Kiều Trang | Nữ | 17/08/1993 | 223/13 Khu vực 2, Thị trấn Đức Hòa | 19/04/2022 29/04/2022 |
13 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | Nữ | 12/02/1988 | 114 ấp 3, Tân Trạch | 19/04/2022 29/04/2022 |
14 | Mai Anh Tuấn | Nam | 07/09/1989 | 134/16 Nguyễn Văn Trưng, Phường 7 | 19/04/2022 29/04/2022 |
15 | Trương Thị Liêm | Nữ | 01/01/1940 | Khu phố Rạch Bùi, Thị trấn Vĩnh Hưng | 19/04/2022 29/04/2022 |
16 | Bùi Thị Giờ | Nữ | 31/12/1964 | Ấp 1, Mỹ Phú | 19/04/2022 29/04/2022 |
17 | Lê Văn Tuấn | Nam | 01/01/1963 | ấp 3, Long Thạnh | 19/04/2022 29/04/2022 |
18 | Lưu Thị Phượng | Nữ | 10/04/1964 | Ấp 3, xã Long Thạnh | 19/04/2022 29/04/2022 |
19 | Lê Trần Thanh Kiều | Nữ | 14/01/2000 | 36/31B Nguyễn Thị Hạnh, Phường 6 | 19/04/2022 29/04/2022 |
20 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | Nữ | 01/01/1973 | 231 ấp Nhựt Tân, Nhựt Ninh | 19/04/2022 29/04/2022 |
21 | Hà Thị Cẩm Loan | Nữ | 07/12/1991 | Ấp Chánh, Tân Phú | 19/04/2022 29/04/2022 |
22 | Trần Thị Kim Thoa | Nữ | 19/05/2000 | Ấp 1, Hưng Điền A | 19/04/2022 29/04/2022 |
23 | Lê Thị Huyền Nga | Nữ | 02/07/1958 | 623 Tổ 6, Bình Tả 2, Đức Hòa Hạ | 19/04/2022 29/04/2022 |
24 | Lê Thị Phụng | Nữ | 10/07/1954 | 623 Tổ 6, Bình Tả 2, Đức Hòa Hạ | 19/04/2022 29/04/2022 |
25 | Lê Duy Phương | Nam | 01/10/1984 | 623 Tổ 6, Bình Tả 2, Đức Hòa Hạ | 19/04/2022 29/04/2022 |
26 | Lý Nguyễn Bảo Hà | Nữ | 22/01/1996 | 248 Đức Hạnh 2, Đức Lập Hạ | 19/04/2022 29/04/2022 |
27 | Lê Minh Chưởng | Nam | 29/09/1964 | 348 E Khu vực 5, Thị trấn Đức Hòa | 19/04/2022 29/04/2022 |
28 | Phạm Thành Chất | Nam | 25/01/1985 | 239 ấp Mỹ Điền, Long Hựu Tây | 19/04/2022 29/04/2022 |
29 | Võ Anh Tuấn | Nam | 21/05/1972 | 29 Đường số 2, KDC Thuận Đạo, Kp 8, Thị trấn Bến Lức | 19/04/2022 29/04/2022 |
30 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 03/01/1993 | 144 khu 6 thị trấn cần đước | 19/04/2022 29/04/2022 |
31 | Lê Mã Phi Trường | Nam | 20/09/1993 | 144 khu 6 Thị trấn cần đước long an | 19/04/2022 29/04/2022 |
32 | Lê Thạnh Cường | Nam | 05/01/1988 | 183,trần văn trà,khu phố 1,thị trấn tân thạnh | 19/04/2022 29/04/2022 |
33 | Nguyễn Văn Ninh | Nam | 21/09/1967 | B5 Trần Trung Tam, Phường 3 | 19/04/2022 29/04/2022 |
34 | Trần Tấn Đạt | Nam | 29/10/1989 | Kp Gò Thuyền, Thị trấn Tân Hưng | 19/04/2022 29/04/2022 |
08:05 22/11/2022
Danh sách công dân có hộ chiếu từ ngày 10/10/2022-14/10/2022
08:04 22/11/2022
Danh sách công dân có hộ chiếu từ ngày 05/10/2022-07/10/2022
08:03 22/11/2022
Danh sách công dân có hộ chiếu từ ngày 19/9/2022-23/9/2022
08:01 22/11/2022
Danh sách công dân có hộ chiếu từ ngày 05/9/2022 đến 07/9/2022
15:02 08/09/2022
Danh sách công dân có hộ chiếu ngày 07/9/2022