STT |
Số biên nhận |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Địa chỉ |
1 |
LA1201106001 |
Nguyễn Thị Phương |
1/5/1994 |
F |
Ấp Hòa Bình 2, Hiệp Hòa |
2 |
LA1201106002 |
Trần Thị Ngọc Trân |
7/10/2002 |
F |
248 Ấp 3, Bình Tâm |
3 |
LA1201106003 |
Đặng Thế Hiển |
4/12/1991 |
M |
13/2/5 Nguyễn Văn Tuôi, Khu Phố 6, Tt Bến Lức |
4 |
LA1201106004 |
Phan Thái Học |
1/1/1964 |
M |
Ấp Đông Trung, Tân Chánh |
5 |
LA1201106005 |
Võ Lê Chấn Phong |
9/17/2015 |
M |
Ấp Bình Tả 1, Đức Hòa Hạ |
6 |
LA1201106006 |
Lê Thị Là |
3/22/1967 |
F |
27 Tổ 3 Khu 1 A, Tt Cần Đước |
7 |
LA1201106007 |
Lê Văn Gọi |
2/9/1965 |
M |
27 Tổ 3 Khu 1 A, Tt Cần Đước |
8 |
LA1201107001 |
Bùi Tấn Phát |
1/1/1978 |
M |
Ấp Cả Sách, Vĩnh Lợi |
9 |
LA1201107002 |
Lê Cát An Nhiên |
8/18/2020 |
F |
Ấp 4, Long Thuận |
10 |
LA1201107003 |
Lê Tùng Linh |
8/15/1993 |
F |
244/22a Nguyễn Thông, Kp Bình Đông 4, Phường 3 |
|